Có 2 kết quả:
拉鉚槍 lā mǎo qiāng ㄌㄚ ㄇㄠˇ ㄑㄧㄤ • 拉铆枪 lā mǎo qiāng ㄌㄚ ㄇㄠˇ ㄑㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 鉚釘槍|铆钉枪[mao3 ding1 qiang1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 鉚釘槍|铆钉枪[mao3 ding1 qiang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0