Có 2 kết quả:

拉鉚槍 lā mǎo qiāng ㄌㄚ ㄇㄠˇ ㄑㄧㄤ拉铆枪 lā mǎo qiāng ㄌㄚ ㄇㄠˇ ㄑㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 鉚釘槍|铆钉枪[mao3 ding1 qiang1]

Từ điển Trung-Anh

see 鉚釘槍|铆钉枪[mao3 ding1 qiang1]